Khám Phá Bảng Giá Tấm Bông Khoáng Rockwool 40kg/m3 2025

Khám phá chi phí của vật liệu Rockwool 40kg/m3, những nhân tố tác động đến giá cả, và những lợi thế nổi bật về tiêu âm, cách nhiệt, ngăn cháy và ứng dụng rộng rãi trong xây dựng. Giới thiệu Trong kỷ nguyên kiến trúc đương đại, quyết định về các vật liệu cách nhiệt và tiêu âm là một yếu tố then chốt. Chúng không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng mà còn đảm bảo sự thoải mái, an ninh và bền vững cho công trình. Trong số các giải pháp vật liệu tiên tiến, tấm bông khoáng Rockwool 40kg/m3 được biết đến như một giải pháp hữu hiệu, được nhiều công trình lớn nhỏ tin dùng. Tuy nhiên, trước khi quyết định đầu tư, việc tìm hiểu kỹ lưỡng về giá cả và những nhân tố tác động là điều không thể thiếu. Nội dung chuyên sâu này sẽ mang đến cái nhìn đầy đủ về giá tấm bông khoáng Rockwool 40kg/m3, những đặc tính ưu việt cũng như các ứng dụng phong phú của sản phẩm, hỗ trợ quý vị đưa ra quyết định tối ưu. II. Nội dung chính Thông tin giá tấm bông khoáng Rockwool 40kg/m3 Chi phí của vật liệu Rockwool 40kg/m3 trên thị trường có thể thay đổi liên tục tùy thuộc vào nhiều yếu tố như thời điểm mua hàng, nhà cung cấp, khối lượng mua, cũng như các chương trình ưu đãi. Do đó, việc đưa ra một bảng giá cố định là không khả thi và không chính xác. Mặc dù vậy, chúng tôi có thể đề xuất các yếu tố chính cấu thành nên giá sản phẩm để quý vị tham khảo. Các nhân tố ảnh hưởng đến giá tấm bông khoáng Rockwool 40kg/m3:

Yếu tố

Mô tả

Giá gốc từ nhà sản xuất/nhập khẩu

Đây là chi phí cơ bản của sản phẩm, phụ thuộc vào nguyên liệu đầu vào, quy trình sản xuất và thương hiệu.

Chi phí vận chuyển

Bao gồm chi phí di chuyển hàng hóa từ kho đến công trường, dựa trên quãng đường, khối lượng và loại hình vận tải.

Chính sách chiết khấu/ưu đãi

Các nhà cung cấp thường có chính sách chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn hoặc khách hàng thân thiết.

Chi phí lưu kho và quản lý

Một phần nhỏ chi phí để duy trì kho bãi và quản lý hàng hóa.

Biến động thị trường

Giá cả có thể bị tác động bởi sự biến động của giá nguyên liệu toàn cầu, tỷ giá ngoại tệ và quan hệ cung cầu trên thị trường.

Để nhận được báo giá chính xác và tốt nhất theo số lượng và địa điểm cụ thể của quý vị, chúng tôi đề xuất quý vị liên hệ trực tiếp với những đơn vị phân phối đáng tin cậy. Họ sẽ cung cấp thông tin chi tiết và tư vấn giải pháp tối ưu nhất cho công trình của quý vị. Định nghĩa tấm bông khoáng Rockwool 40kg/m3 Tấm bông khoáng Rockwool 40kg/m3 là một dạng vật liệu cách nhiệt, tiêu âm và ngăn cháy có nguồn gốc từ sợi khoáng tự nhiên. Thành phần chủ yếu của nó là đá bazan và xỉ khoáng, những vật liệu vô cơ có sẵn trong tự nhiên. Quy trình sản xuất cơ bản của Rockwool bao gồm việc nung chảy đá ở nhiệt độ cực cao (khoảng 1500-1600°C), sau đó xe thành sợi, và cuối cùng là ép thành tấm với tỷ trọng 40kg/m3. Tỷ trọng 40kg/m3 cho thấy vật liệu có mật độ vừa phải, đủ nhẹ để thuận tiện cho việc lắp đặt nhưng vẫn đảm bảo hiệu suất cách âm, cách nhiệt tốt. Dấu hiệu nhận biết của tấm Rockwool là hình dạng tấm, thường có màu xám hoặc vàng nâu, và sở hữu cấu trúc sợi đặc trưng. Đặc tính kỹ thuật và kích thước của tấm bông khoáng Rockwool 40kg/m3 Để hiểu rõ hơn về hiệu suất của tấm bông khoáng Rockwool 40kg/m3, việc hiểu các thông số kỹ thuật là điều cần thiết. Dưới đây là một vài thông số và quy cách thông dụng: Mật độ: 40kg/m3. Đây là chỉ số ảnh hưởng đến khả năng cách âm và độ cứng của tấm. Độ dày thông dụng: 25mm, 50mm, 75mm, 100mm. Các độ dày khác có thể được sản xuất theo yêu cầu đặc biệt của dự án. Kích thước chuẩn của tấm: 600mm x 1200mm. Một số đơn vị sản xuất có thể cung cấp kích thước theo yêu cầu. Hệ số dẫn nhiệt: Thường khoảng 0.035 W/m.K hoặc 0.036 W/m.K. Hệ số càng nhỏ, hiệu quả cách nhiệt càng cao. Khả năng cách âm: Có thể giảm từ 60-70% tiếng ồn tùy thuộc vào độ dày sản phẩm và phương pháp lắp đặt. Chỉ số giảm ồn (NRC) thường ở mức cao. Nhiệt độ làm việc tối đa: Điểm nóng chảy vượt 1000°C, nhiệt độ làm việc liên tục có thể lên đến 750°C. Điều này đảm bảo khả năng chống cháy vượt trội. Những lợi thế nổi bật của tấm bông khoáng Rockwool 40kg/m3 Tấm bông khoáng Rockwool 40kg/m3 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, biến nó thành sự lựa chọn ưu tiên cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Hiệu suất cách nhiệt cao: Cấu trúc sợi đặc biệt tạo ra vô số túi khí nhỏ, hạn chế tối đa sự dẫn nhiệt. Yếu tố này giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian nội thất, giữ cho không gian mát mẻ vào mùa nóng và ấm áp vào mùa lạnh, qua đó tiết kiệm đáng kể năng lượng cho hệ thống HVAC. Cách âm, giảm ồn hiệu quả: Nhờ cấu trúc sợi liên kết và mật độ thích hợp, Rockwool 40kg/m3 hấp thụ sóng âm rất hiệu quả, giảm thiểu tiếng ồn truyền qua vách, trần, sàn. Yếu tố này tạo nên không gian tĩnh lặng, lý tưởng cho các công trình yêu cầu kiểm soát âm thanh. Chống cháy lan và chịu nhiệt độ cao: Đây là một trong những lợi thế hàng đầu của Rockwool. Vật liệu không bắt lửa, không duy trì sự cháy và sở hữu điểm nóng chảy cực kỳ cao. Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, nó không sinh ra khói độc hay khí nguy hiểm, hỗ trợ kéo dài thời gian sơ tán và bảo vệ an toàn cho sinh mạng. Tính bền vững và ổn định: Rockwool có sức bền tốt với môi trường, không bị co ngót hay biến dạng theo thời gian. Cấu trúc sợi của nó rất bền, đảm bảo hiệu suất bền bỉ. Chống ẩm mốc và không thấm nước: Rockwool không hút nước, không tạo môi trường cho nấm mốc sinh sôi, đảm bảo tuổi thọ và vệ sinh cho công trình. Đặc điểm này rất cần thiết trong môi trường có độ ẩm cao. An toàn cho sức khỏe và thân thiện môi trường: Có nguồn gốc từ vật liệu tự nhiên, Rockwool không chứa các hóa chất độc hại như Amiang, CFCs, HCFCs, đảm bảo an toàn cho cả người lắp đặt và người dùng cuối. Vật liệu này cũng có khả năng tái chế, đóng góp vào việc bảo vệ môi trường. Thuận tiện thi công và vận chuyển: Với khối lượng nhẹ và hình dạng tấm tiện dụng, Rockwool 40kg/m3 dễ dàng được cắt, vận chuyển và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công trong quá trình thi công. Các ứng dụng rộng rãi của tấm bông khoáng Rockwool 40kg/m3 Với những lợi thế nổi bật, tấm bông khoáng Rockwool 40kg/m3 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau: Cách nhiệt cho mái, trần, vách: Ứng dụng hiệu quả trong các nhà máy, nhà máy sản xuất, kho lạnh, tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại và các công trình dân dụng. Hỗ trợ duy trì nhiệt độ ổn định và giảm tải cho hệ thống làm mát/sưởi ấm. Cách âm cho phòng hát, quán bar, rạp chiếu phim, phòng thu: Năng lực hấp thụ âm thanh xuất sắc biến nó thành vật liệu hoàn hảo để kiểm soát độ ồn và cải thiện chất lượng âm thanh trong các không gian giải trí và chuyên nghiệp. Cũng được sử dụng làm tường ngăn để tăng cường khả năng cách âm. Chống cháy cho các công trình yêu cầu an toàn cao: Sử dụng trong các hệ thống phòng cháy thụ động cho cột thép, dầm, tường bao, ống thông gió, và các lối thoát hiểm. Hỗ trợ kéo dài thời gian chịu lửa của cấu trúc. Bảo ôn đường ống công nghiệp, lò hơi, thiết bị nhiệt: Do khả năng chịu nhiệt độ cao, Rockwool được sử dụng để bảo vệ và cách nhiệt cho các thiết bị công nghiệp hoạt động ở nhiệt độ cao, giảm thiểu sự thất thoát nhiệt và nâng cao hiệu suất. Ứng dụng trong đóng tàu và sản xuất panel cách nhiệt: Được dùng làm vật liệu cách nhiệt, cách âm trong các khoang tàu, cũng như là thành phần cốt lõi trong sản xuất các loại panel cách nhiệt cho các công trình tiền chế. 6. So sánh tấm bông khoáng Rockwool 40kg/m3 với các vật liệu cách nhiệt khác Để đưa ra lựa chọn tối ưu, việc so sánh Rockwool 40kg/m3 với các vật liệu cách nhiệt khác là điều cần thiết. Đối chiếu với Bông thủy tinh (Glasswool): Điểm tương đồng: Cả hai đều là vật liệu cách nhiệt, cách âm có cấu trúc sợi. Đều sở hữu khả năng giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ. Điểm khác: Xuất xứ: Rockwool từ đá bazan và quặng xỉ, Glasswool từ thủy tinh tái chế. Khả năng chịu nhiệt và chống cháy: Rockwool có nhiệt độ nóng chảy cao hơn nhiều (trên 1000°C so với khoảng 500-600°C của Glasswool ), vì vậy khả năng chống cháy của Rockwool ưu việt hơn. Rockwool không bắt lửa và không sinh khói độc, trong khi Glasswool có thể cháy ở nhiệt độ cao và tạo ra khói. Độ bền vật lý: Rockwool thường sở hữu độ cứng và độ bền cơ học tốt hơn, ít bị xẹp lún hơn Glasswool khi chịu áp lực. Khả năng kháng ẩm: Rockwool có đặc tính không hút nước tốt hơn Glasswool, hỗ trợ duy trì hiệu suất trong môi trường có độ ẩm cao. Chỉ số cách nhiệt: Ở cùng tỷ trọng, hệ số dẫn nhiệt của Rockwool và Glasswool có thể tương đương, nhưng Rockwool thường được ưu tiên hơn cho các ứng dụng yêu cầu chống cháy cao. So sánh với Panel PU: Điểm giống: Cả hai đều được ứng dụng rộng rãi trong cách nhiệt và cách âm cho các công trình xây dựng. Điểm khác biệt: Thành phần: Rockwool là vật liệu sợi khoáng, trong khi Panel PU là tấm cách nhiệt có lõi Polyurethane. Khả năng kháng cháy: Đây là điểm khác biệt lớn nhất. Rockwool là vật liệu không bắt lửa (Class A1 ), ngăn cháy lan hiệu quả, không phát sinh khói độc. Panel PU, dù có khả năng chống cháy nhất định (cháy chậm), nhưng vẫn là vật liệu hữu cơ và có thể sinh khói độc khi cháy. Vì vậy, Rockwool vượt trội hơn hẳn trong các ứng dụng đòi hỏi an toàn cháy nổ nghiêm ngặt. Tính bền vững và chi phí: Rockwool sở hữu độ bền vượt trội và tuổi thọ lâu dài. Panel PU có thể có chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng lại mang lại hiệu quả cách nhiệt rất cao. Rockwool thường được lựa chọn ưu tiên cho các khu vực có rủi ro cháy cao. Những điều cần lưu ý khi chọn mua và thi công tấm bông khoáng Rockwool 40kg/m3 Để đạt được hiệu quả cao nhất và an toàn cho công trình, quý vị cần lưu ý một số điểm quan trọng khi chọn mua và lắp đặt tấm bông khoáng Rockwool 40kg/m3. Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Hãy tìm kiếm các nhà cung cấp có kinh nghiệm, có đầy đủ chứng nhận chất lượng (CO, CQ) và được đánh giá cao trên thị trường. Điều này đảm bảo quý vị nhận được sản phẩm chính hãng, đạt chuẩn chất lượng và có xuất xứ minh bạch. Kiểm tra cẩn thận thông số kỹ thuật: Trước khi mua hàng, hãy kiểm tra kỹ các chỉ số như mật độ, độ dày, hệ số dẫn nhiệt để đảm bảo sản phẩm phù hợp với yêu cầu thiết kế và mục đích sử dụng của dự án. Chú ý đến việc bảo quản sản phẩm: Tấm Rockwool cần được bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc độ ẩm cao để không làm giảm hiệu suất cách nhiệt và tuổi thọ của sản phẩm. Đề xuất quy trình thi công chuẩn kỹ thuật: Để tối ưu hóa hiệu quả của Rockwool, việc lắp đặt cần tuân thủ đúng các quy định kỹ thuật và hướng dẫn từ nhà sản xuất. Sử dụng các dụng cụ phù hợp, đảm bảo các mối nối được bịt kín và đúng quy cách. Nên tìm hiểu các tài liệu nghiên cứu hoặc các tiêu chuẩn quốc tế về lắp đặt vật liệu cách nhiệt để đảm bảo chất lượng và sự an toàn. Chẳng hạn, các tiêu chuẩn ISO về vật liệu cách nhiệt hay hướng dẫn từ các hiệp hội ngành nghề sẽ rất hữu ích. Tổng kết Tóm lại, vật liệu bông khoáng Rockwool 40kg/m3 là một giải pháp vật liệu xây dựng linh hoạt, đem lại giá trị cao cho mọi dự án. Với những lợi thế vượt trội về khả năng cách nhiệt, cách âm, ngăn cháy, tuổi thọ bền bỉ và tính an toàn cho sức khỏe, Rockwool 40kg/m3 xứng đáng là ưu tiên hàng đầu cho các dự án đòi hỏi chất lượng và hiệu suất cao. Sự lựa chọn sản phẩm chất lượng và đơn vị phân phối uy tín là yếu tố then chốt để phát huy tối đa các ưu điểm của vật liệu này. Chúng tôi khuyến khích quý khách hàng liên hệ ngay để nhận tư vấn chuyên nghiệp và có được báo giá ưu đãi nhất từ Panelchinhhang, đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp vật liệu cách nhiệt. Hãy để Rockwool 40kg/m3 đồng hành cùng quý vị trong hành trình xây dựng những công trình vững chắc và an toàn.